ravishment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ravishment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ravishment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ravishment.

Từ điển Anh Việt

  • ravishment

    /'ræviʃmənt/

    * danh từ

    sự cướp đoạt, sự cuỗm đi, sự dụ dỗ (người) mang đi

    sự hiếp dâm

    sự say mê, sự say đắm

    sự sung sướng tràn trề

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ravishment

    Similar:

    entrancement: a feeling of delight at being filled with wonder and enchantment

    rape: the crime of forcing a woman to submit to sexual intercourse against her will

    Synonyms: violation, assault