rape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
rape
/reip/
* danh từ
bã nho (sau khi ép lấy nước là rượu) dùng làn giấm
thùng gây giấm nho
(thực vật học) cây cải dầu
(thơ ca) sự cướp đoạt, sự cưỡng đoạt, sự chiếm đoạt
sự hâm hiếp, sự cưỡng dâm
* ngoại động từ
cướp đoạt, cưỡng đoạt, chiếm đoạt
hâm hiếp, cưỡng dâm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rape
Eurasian plant cultivated for its seed and as a forage crop
Synonyms: colza, Brassica napus
the act of despoiling a country in warfare
Synonyms: rapine
the crime of forcing a woman to submit to sexual intercourse against her will
Synonyms: violation, assault, ravishment
force (someone) to have sex against their will
The woman was raped on her way home at night
Synonyms: ravish, violate, assault, dishonor, dishonour, outrage
destroy and strip of its possession
The soldiers raped the beautiful country