colza nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

colza nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colza giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colza.

Từ điển Anh Việt

  • colza

    /'kɔlzə/

    * danh từ

    (thực vật học) cây cải dầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • colza

    Similar:

    rape: Eurasian plant cultivated for its seed and as a forage crop

    Synonyms: Brassica napus