violate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

violate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm violate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của violate.

Từ điển Anh Việt

  • violate

    /'vaiəleit/

    * ngoại động từ

    vi phạm, xâm phạm, phạm; làm trái (lương tâm...); lỗi (thề...)

    to violate a law: vi phạm một đạo luật

    to violate an oath: lỗi thề

    hãm hiếp

    phá rối, làm mất (giấc ngủ, sự yên tĩnh...)

    to violate someone's peace: phá rối sự yên tĩnh của ai

    (tôn giáo) xúc phạm

    to violate a sanctuary: xúc phạm thánh đường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • violate

    fail to agree with; be in violation of; as of rules or patterns

    This sentence violates the rules of syntax

    Synonyms: go against, break

    Antonyms: conform to

    destroy

    Don't violate my garden

    violate my privacy

    Similar:

    transgress: act in disregard of laws, rules, contracts, or promises

    offend all laws of humanity

    violate the basic laws or human civilization

    break a law

    break a promise

    Synonyms: offend, infract, go against, breach, break

    Antonyms: keep

    desecrate: violate the sacred character of a place or language

    desecrate a cemetery

    violate the sanctity of the church

    profane the name of God

    Synonyms: profane, outrage

    rape: force (someone) to have sex against their will

    The woman was raped on her way home at night

    Synonyms: ravish, assault, dishonor, dishonour, outrage

    rape: destroy and strip of its possession

    The soldiers raped the beautiful country

    Synonyms: spoil, despoil, plunder