profane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

profane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm profane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của profane.

Từ điển Anh Việt

  • profane

    /profane/

    * tính từ

    báng bổ (thần thánh)

    ngoại đạo, trần tục

    * ngoại động từ

    coi thường; xúc phạm, báng bổ (thần thánh)

    làm ô uế (vật thiêng liêng)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • profane

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    trần tục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • profane

    not concerned with or devoted to religion

    sacred and profane music

    secular drama

    secular architecture", "children being brought up in an entirely profane environment

    Synonyms: secular

    Antonyms: sacred

    not holy because unconsecrated or impure or defiled

    Synonyms: unconsecrated, unsanctified

    Similar:

    corrupt: corrupt morally or by intemperance or sensuality

    debauch the young people with wine and women

    Socrates was accused of corrupting young men

    Do school counselors subvert young children?

    corrupt the morals

    Synonyms: pervert, subvert, demoralize, demoralise, debauch, debase, vitiate, deprave, misdirect

    desecrate: violate the sacred character of a place or language

    desecrate a cemetery

    violate the sanctity of the church

    profane the name of God

    Synonyms: outrage, violate

    blasphemous: characterized by profanity or cursing

    foul-mouthed and blasphemous

    blue language

    profane words

    Synonyms: blue

    blasphemous: grossly irreverent toward what is held to be sacred

    blasphemous rites of a witches' Sabbath

    profane utterances against the Church

    it is sacrilegious to enter with shoes on

    Synonyms: sacrilegious