sacred nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sacred nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sacred giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sacred.

Từ điển Anh Việt

  • sacred

    /'seikrid/

    * tính từ

    (thuộc) thánh; thần thánh, của thần

    sacred book: sách thánh

    sacred poetry: thánh thi

    sacred horse: ngựa thần

    sacred war: cuộc chiến tranh thần thánh

    thiêng liêng, bất khả xâm phạm

    a sacred duty: nhiệm vụ thiêng liêng

    the sacred right to self-determination: quyền tự quyết bất khả xâm phạm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sacred

    concerned with religion or religious purposes

    sacred texts

    sacred rites

    sacred music

    Antonyms: profane

    worthy of respect or dedication

    saw motherhood as woman's sacred calling

    (often followed by `to') devoted exclusively to a single use or purpose or person

    a fund sacred to charity

    a morning hour sacred to study

    a private office sacred to the President

    Similar:

    consecrated: made or declared or believed to be holy; devoted to a deity or some religious ceremony or use

    a consecrated church

    the sacred mosque

    sacred elephants

    sacred bread and wine

    sanctified wine

    Synonyms: sanctified

    hallowed: worthy of religious veneration

    the sacred name of Jesus

    Jerusalem's hallowed soil