sacred scripture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sacred scripture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sacred scripture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sacred scripture.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sacred scripture

    Similar:

    scripture: any writing that is regarded as sacred by a religious group

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).