sacredness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sacredness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sacredness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sacredness.

Từ điển Anh Việt

  • sacredness

    /'seikridnis/

    * danh từ

    tính thần thánh

    tính thiêng liêng, tính bất khả xâm phạm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sacredness

    the quality of being sacred