scripture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scripture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scripture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scripture.
Từ điển Anh Việt
scripture
/'skriptʃə/
* danh từ
kinh thánh; lời trích trong kinh thánh
(định ngữ) lấy ở kinh thánh ra; liên quan đến kinh thánh
a scripture lesson: bài học trích trong kinh thánh
thánh kinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scripture
any writing that is regarded as sacred by a religious group
Synonyms: sacred scripture
Similar:
bible: the sacred writings of the Christian religions
he went to carry the Word to the heathen
Synonyms: Christian Bible, Book, Good Book, Holy Scripture, Holy Writ, Word of God, Word