book nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

book nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm book giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của book.

Từ điển Anh Việt

  • book

    /buk/

    * danh từ

    sách

    old book: sách cũ

    to writer a book: viết một cuốn sách

    book of stamps: một tập tem

    book I: tập 1

    (số nhiều) sổ sách kế toán

    (the book) kinh thánh

    to be someone's bad books

    không được ai ưa

    to be someone's good book

    được ai yêu mến

    to bring someone to book

    hỏi tội và trừng phạt ai

    to know something like a book

    (xem) know

    to speak by the book

    nói có sách, mách có chứng

    to suit one's book

    hợp với ý nguyện của mình

    to speak (talk) like a book

    nói như sách

    to take a leat out of someone's book

    (xem) leaf

    * ngoại động từ

    viết vào vở; ghi vào vở

    ghi tên (người mua về trước)

    ghi địa chỉ (để chuyển hàng)

    giữ (chỗ) trước, mua về trước)

    to book searts for the threatre: mua vé trước để đi xem hát

    lấy vé (xe lửa...)

    I am booked

    tôi bị tóm rồi, tôi bị giữ rồi

  • book

    (Tech) sách; tâp; đơn vị luận lý

  • book

    sách

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • book

    * kinh tế

    đặt chỗ

    giữ chỗ trước

    lấy vé

    lưu khoang

    mua vé (trước)

    sổ

    sổ sách

    sổ sách kế toán

    * kỹ thuật

    nhật ký công tác

    sách

    sổ

    sổ ghi

    toán & tin:

    đăng ký giữa trước

    ghi chép

    hóa học & vật liệu:

    sổ ghi chép

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • book

    a written work or composition that has been published (printed on pages bound together)

    I am reading a good book on economics

    physical objects consisting of a number of pages bound together

    he used a large book as a doorstop

    Synonyms: volume

    a collection of playing cards satisfying the rules of a card game

    a collection of rules or prescribed standards on the basis of which decisions are made

    they run things by the book around here

    Synonyms: rule book

    a major division of a long written composition

    the book of Isaiah

    a number of sheets (ticket or stamps etc.) bound together on one edge

    he bought a book of stamps

    engage for a performance

    Her agent had booked her for several concerts in Tokyo

    record a charge in a police register

    The policeman booked her when she tried to solicit a man

    register in a hotel booker

    Similar:

    record: a compilation of the known facts regarding something or someone

    Al Smith used to say, `Let's look at the record'

    his name is in all the record books

    Synonyms: record book

    script: a written version of a play or other dramatic composition; used in preparing for a performance

    Synonyms: playscript

    ledger: a record in which commercial accounts are recorded

    they got a subpoena to examine our books

    Synonyms: leger, account book, book of account

    koran: the sacred writings of Islam revealed by God to the prophet Muhammad during his life at Mecca and Medina

    Synonyms: Quran, al-Qur'an

    bible: the sacred writings of the Christian religions

    he went to carry the Word to the heathen

    Synonyms: Christian Bible, Good Book, Holy Scripture, Holy Writ, Scripture, Word of God, Word

    reserve: arrange for and reserve (something for someone else) in advance

    reserve me a seat on a flight

    The agent booked tickets to the show for the whole family

    please hold a table at Maxim's

    Synonyms: hold