bookish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bookish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bookish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bookish.
Từ điển Anh Việt
bookish
/'bukiʃ/
* tính từ
ham đọc sách
a bookish person: người ham đọc sách
sách vở
a bookish style: văn sách vở
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bookish
characterized by diligent study and fondness for reading
a bookish farmer who always had a book in his pocket
a quiet studious child
Synonyms: studious