book of account nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
book of account nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm book of account giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của book of account.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
book of account
* kinh tế
sổ sách kế toán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
book of account
Similar:
ledger: a record in which commercial accounts are recorded
they got a subpoena to examine our books
Synonyms: leger, account book, book
Từ liên quan
- book
- booked
- booker
- bookie
- book up
- bookend
- booking
- bookish
- booklet
- bookman
- book bag
- bookable
- bookcase
- bookclub
- bookfair
- bookmark
- bookshop
- bookworm
- book case
- book cost
- book date
- book debt
- book ends
- book fair
- book loss
- book lung
- book mark
- book rate
- book work
- book-club
- book-lore
- book-mark
- book-work
- bookishly
- booklouse
- booklover
- bookmaker
- bookplate
- bookshelf
- bookstall
- bookstore
- booktoken
- book agent
- book debit
- book debts
- book entry
- book house
- book label
- book louse
- book lover