bookie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bookie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bookie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bookie.

Từ điển Anh Việt

  • bookie

    /'buki/ (book-maker) /'bu:t,meikə/

    maker)

    /'bu:t,meikə/

    * danh từ

    người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bookie

    Similar:

    bookmaker: a gambler who accepts and pays off bets (especially on horse races)