bookmaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bookmaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bookmaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bookmaker.
Từ điển Anh Việt
bookmaker
* danh từ
người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bookmaker
a maker of books; someone who edits or publishes or binds books
a gambler who accepts and pays off bets (especially on horse races)
Synonyms: bookie