bookman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bookman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bookman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bookman.
Từ điển Anh Việt
bookman
/'bukmən/
* danh từ
học giả
(thông tục) người bán sách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bookman
Similar:
scholar: a learned person (especially in the humanities); someone who by long study has gained mastery in one or more disciplines
Synonyms: scholarly person, student