student nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
student nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm student giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của student.
Từ điển Anh Việt
student
/'stju:dənt/
* danh từ
học sinh đại học, sinh viên
người nghiên cứu (một vấn đề gì)
người chăm chỉ
a hard student: người chăm học; người chăm làm
người được học bổng; nghiên cứu sinh được học bổng (ở một số trường đại học)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
student
a learner who is enrolled in an educational institution
Similar:
scholar: a learned person (especially in the humanities); someone who by long study has gained mastery in one or more disciplines
Synonyms: scholarly person, bookman