student teacher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

student teacher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm student teacher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của student teacher.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • student teacher

    a college student who is teaching under the supervision of a certified teacher in order to qualify for a degree in education

    Synonyms: practice teacher

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).