student interpreter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

student interpreter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm student interpreter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của student interpreter.

Từ điển Anh Việt

  • student interpreter

    /'stju:dəntin'tə:pritə/

    * danh từ

    nhân viên tập sự ngạch lãnh sự (của Anh ở các nước Cận đông)