student lamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
student lamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm student lamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của student lamp.
Từ điển Anh Việt
student lamp
/'stju:dənt'læmp/
* danh từ
đèn đọc sách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
student lamp
a reading lamp with a flexible neck; used on a desk