scholar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scholar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scholar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scholar.

Từ điển Anh Việt

  • scholar

    /'skɔlə/

    * danh từ

    người có học thức, nhà thông thái; nhà học giả (giỏi về văn chương cổ điển Hy-lạp La-mã)

    môn sinh

    học sinh được cấp học bổng; học sinh được giảm tiền học

    người học

    to be proved a bright scholar: tỏ ra là người học thông minh

    he was a scholar unitl his last moments: ông ta vẫn học cho đều đến phút cuối cùng

    (từ cổ,nghĩa cổ); ghuôi ỉ['skɔləli]

    * tính từ

    học rộng, uyên thâm, uyên bác, thông thái

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scholar

    a learned person (especially in the humanities); someone who by long study has gained mastery in one or more disciplines

    Synonyms: scholarly person, bookman, student

    a student who holds a scholarship

    Similar:

    learner: someone (especially a child) who learns (as from a teacher) or takes up knowledge or beliefs

    Synonyms: assimilator