assimilator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assimilator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assimilator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assimilator.

Từ điển Anh Việt

  • assimilator

    /ə'simileitə/

    * danh từ

    người đồng hoá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • assimilator

    Similar:

    learner: someone (especially a child) who learns (as from a teacher) or takes up knowledge or beliefs

    Synonyms: scholar