assimilatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assimilatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assimilatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assimilatory.

Từ điển Anh Việt

  • assimilatory

    /ə'similətiv/ (assimilatory) /ə'similətəri/

    * tính từ

    đồng hoá, có sức đồng hoá

    dễ tiêu hoá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • assimilatory

    Similar:

    assimilating: capable of taking (gas, light, or liquids) into a solution

    an assimilative substance

    Synonyms: assimilative