assimilating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
assimilating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assimilating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assimilating.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
assimilating
capable of taking (gas, light, or liquids) into a solution
an assimilative substance
Synonyms: assimilative, assimilatory
Similar:
absorb: take up mentally
he absorbed the knowledge or beliefs of his tribe
Synonyms: assimilate, ingest, take in
assimilate: become similar to one's environment
Immigrants often want to assimilate quickly
Antonyms: dissimilate
assimilate: make similar
This country assimilates immigrants very quickly
Antonyms: dissimilate
assimilate: take (gas, light or heat) into a solution
Synonyms: imbibe
assimilate: become similar in sound
The nasal assimilates to the following consonant
Antonyms: dissimilate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).