dissimilate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dissimilate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissimilate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissimilate.

Từ điển Anh Việt

  • dissimilate

    /di'simileit/

    * phó từ

    (ngôn ngữ học) làm cho không giống nhau, làm cho khác nhau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dissimilate

    become dissimilar by changing the sound qualities

    These consonants dissimilate

    Antonyms: assimilate

    make dissimilar; cause to become less similar

    Antonyms: assimilate

    become dissimilar or less similar

    These two related tribes of people gradually dissimilated over time

    Antonyms: assimilate