ingest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ingest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ingest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ingest.

Từ điển Anh Việt

  • ingest

    /in'dʤest/

    * ngoại động từ

    ăn vào bụng (thức ăn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ingest

    Similar:

    consume: serve oneself to, or consume regularly

    Have another bowl of chicken soup!

    I don't take sugar in my coffee

    Synonyms: take in, take, have

    Antonyms: abstain

    absorb: take up mentally

    he absorbed the knowledge or beliefs of his tribe

    Synonyms: assimilate, take in