learner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

learner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm learner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của learner.

Từ điển Anh Việt

  • learner

    /'lə:nə/

    * danh từ

    người học, học trò, người mới học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • learner

    someone (especially a child) who learns (as from a teacher) or takes up knowledge or beliefs

    Synonyms: scholar, assimilator

    Similar:

    apprentice: works for an expert to learn a trade

    Synonyms: prentice