learner controlled instruction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

learner controlled instruction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm learner controlled instruction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của learner controlled instruction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • learner controlled instruction

    * kinh tế

    sự huấn luyện có người học gốp phần