scholarly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scholarly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scholarly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scholarly.
Từ điển Anh Việt
scholarly
/'skɔləli/
* tính từ
học rộng, uyên thâm, uyên bác, thông thái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scholarly
characteristic of scholars or scholarship
scholarly pursuits
a scholarly treatise
a scholarly attitude
Antonyms: unscholarly