scholarship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scholarship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scholarship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scholarship.
Từ điển Anh Việt
scholarship
/'skɔləʃip/
* danh từ
sự học rộng, sự uyên thâm, sự uyên bác, sự thông thái
học bổng
to win a scholarship: được cấp học bổng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scholarship
* kinh tế
học bổng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scholarship
financial aid provided to a student on the basis of academic merit
Similar:
eruditeness: profound scholarly knowledge
Synonyms: erudition, learnedness, learning, encyclopedism, encyclopaedism