learning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
learning
/'lə:niɳ/
* danh từ
sự học
sự hiểu biết; kiến thức
a man of great learning: một người có kiến thức rộng, một học giả lớn
the new learning
thời kỳ phục hưng
những môn học mới (đưa vào nước Anh trong (thế kỷ) 16 như tiếng Hy-lạp...)
Learning
(Econ) Học hỏi
+ Một cách giải thích về TIẾN BỘ KỸ THUẬT (như thấy trong sự giảm dần đầu vào lao động trên mỗi đơn vị đầu ra) xét theo kinh nghiệm thực hiện công việc đó.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
learning
* kỹ thuật
nghiên cứu
toán & tin:
sự học hỏi
tìm hiểu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
learning
the cognitive process of acquiring skill or knowledge
the child's acquisition of language
Synonyms: acquisition
Similar:
eruditeness: profound scholarly knowledge
Synonyms: erudition, learnedness, scholarship, encyclopedism, encyclopaedism
learn: gain knowledge or skills
She learned dancing from her sister
I learned Sanskrit
Children acquire language at an amazing rate
learn: get to know or become aware of, usually accidentally
I learned that she has two grown-up children
I see that you have been promoted
Synonyms: hear, get word, get wind, pick up, find out, get a line, discover, see
memorize: commit to memory; learn by heart
Have you memorized your lines for the play yet?
Synonyms: memorise, con, learn
learn: be a student of a certain subject
She is reading for the bar exam
teach: impart skills or knowledge to
I taught them French
He instructed me in building a boat
determine: find out, learn, or determine with certainty, usually by making an inquiry or other effort
I want to see whether she speaks French
See whether it works
find out if he speaks Russian
Check whether the train leaves on time