learning disability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

learning disability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm learning disability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của learning disability.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • learning disability

    Similar:

    learning disorder: a disorder found in children of normal intelligence who have difficulties in learning specific skills

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).