learning curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
learning curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm learning curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của learning curve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
learning curve
* kinh tế
đường cong học hỏi
đường học hỏi
* kỹ thuật
đường cong
đường cong nhận thức
đường cong tập quen
điện tử & viễn thông:
đường chỉ thị
xây dựng:
tốc độ lĩnh hội
Từ điển Anh Anh - Wordnet
learning curve
a graph showing the rate of learning (especially a graph showing the amount recalled as a function of the number of attempts to recall)