encyclopedism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
encyclopedism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm encyclopedism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của encyclopedism.
Từ điển Anh Việt
encyclopedism
/en,saiklou'pi:dizm/ (encyclopaedism) /en,saiklou'pi:dizm/
* danh từ
thuyết bách khoa
kiến thức bách khoa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
encyclopedism
Similar:
eruditeness: profound scholarly knowledge
Synonyms: erudition, learnedness, learning, scholarship, encyclopaedism