larn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

larn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm larn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của larn.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • larn

    Similar:

    learn: gain knowledge or skills

    She learned dancing from her sister

    I learned Sanskrit

    Children acquire language at an amazing rate

    Synonyms: acquire

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).