educatee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

educatee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm educatee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của educatee.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • educatee

    Similar:

    student: a learner who is enrolled in an educational institution

    Synonyms: pupil

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).