pupil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pupil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pupil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pupil.
Từ điển Anh Việt
pupil
/'pju:pl/
* danh từ
học trò, học sinh
(pháp lý) trẻ em được giám hộ
* danh từ
(giải phẫu) con ngươi, đồng tử (mắt)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pupil
the contractile aperture in the center of the iris of the eye; resembles a large black dot
Similar:
student: a learner who is enrolled in an educational institution
Synonyms: educatee
schoolchild: a young person attending school (up through senior high school)
Synonyms: school-age child