pupillage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pupillage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pupillage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pupillage.
Từ điển Anh Việt
pupillage
/'pju:pilidʤ/ (pupillage) /'pju:pilidʤ/
* danh từ
(pháp lý) thời kỳ được giám hộ; tình trạng được giám hộ; thời kỳ vị thành niên
thời kỳ học sinh; tư cách học sinh