school-age child nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

school-age child nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm school-age child giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của school-age child.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • school-age child

    Similar:

    schoolchild: a young person attending school (up through senior high school)

    Synonyms: pupil

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).