pupillarity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pupillarity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pupillarity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pupillarity.

Từ điển Anh Việt

  • pupillarity

    /,pju:pi'læriti/ (pupillarity) /,pju:pi'læriti/

    * danh từ

    (pháp lý) thời kỳ được giám hộ; thời kỳ vị thành niên