pupilometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pupilometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pupilometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pupilometer.
Từ điển Anh Việt
pupilometer
* danh từ
dụng cụ đo đồng tử