book mark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

book mark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm book mark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của book mark.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • book mark

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    nhãn quyển