bookcase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bookcase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bookcase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bookcase.

Từ điển Anh Việt

  • bookcase

    /'bukkeis/

    * danh từ

    tủ sách

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bookcase

    a piece of furniture with shelves for storing books