book work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

book work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm book work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của book work.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • book work

    * kinh tế

    công việc kế toán