book-mark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

book-mark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm book-mark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của book-mark.

Từ điển Anh Việt

  • book-mark

    /'buk,mɑ:kə/ (book-mark) /'buk-mɑ:k/

    * danh từ

    dây đánh dấu, thẻ đánh dấu (trang sách)