bookable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bookable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bookable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bookable.

Từ điển Anh Việt

  • bookable

    * tính từ

    có thể đặt mua trước, có thể đăng ký trước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bookable

    subject to being reserved or booked

    all seats bookable in advance