bookshelf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bookshelf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bookshelf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bookshelf.

Từ điển Anh Việt

  • bookshelf

    * danh từ

    giá sách, kệ sách

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bookshelf

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    giá sách

    kệ sách

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bookshelf

    a shelf on which to keep books