booklet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

booklet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm booklet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của booklet.

Từ điển Anh Việt

  • booklet

    /'buklit/

    * danh từ

    cuốn sách nhỏ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • booklet

    * kinh tế

    sách nhỏ quảng cáo

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sách nhỏ

    xây dựng:

    vở

Từ điển Anh Anh - Wordnet