brochure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brochure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brochure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brochure.

Từ điển Anh Việt

  • brochure

    /'brouʃjuə/

    * danh từ

    cuốn sách mỏng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • brochure

    * kinh tế

    sách nhỏ

    tập sách nhỏ (quảng cáo)

    * kỹ thuật

    sách bìa mỏng

    toán & tin:

    tập quảng cáo

    xây dựng:

    thiệp quảng cáo

Từ điển Anh Anh - Wordnet