leaflet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leaflet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leaflet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leaflet.

Từ điển Anh Việt

  • leaflet

    /'li:flit/

    * danh từ

    lá non

    (thực vật học) lá chét

    tờ rách rời, tờ giấy in rời

    tờ truyền đơn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • leaflet

    part of a compound leaf

    Similar:

    cusp: a thin triangular flap of a heart valve

    booklet: a small book usually having a paper cover

    Synonyms: brochure, folder, pamphlet