leaflet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leaflet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leaflet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leaflet.
Từ điển Anh Việt
leaflet
/'li:flit/
* danh từ
lá non
(thực vật học) lá chét
tờ rách rời, tờ giấy in rời
tờ truyền đơn