cusp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cusp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cusp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cusp.
Từ điển Anh Việt
cusp
/kʌsp/
* danh từ
đỉnh, chỏm, ngọn (núi...)
(toán học) điểm lùi
(thực vật học) mũi nhọn (lá...)
cusp
(hình học) điểm lùi
c. of the first kind (simple c.) điểm lùi loại một)
c. of the second kind điểm lùi loại hai
double c. điểm tự tiếp xúc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cusp
point formed by two intersecting arcs (as from the intrados of a Gothic arch)
a thin triangular flap of a heart valve
Synonyms: leaflet
small elevation on the grinding surface of a tooth